lễ cưới tiếng anh là gì

Lễ cưới tiếng anh là gì? Từ vựng tiếng Anh chủ đề đám cươi

Lễ cưới tiếng anh là gì? Đám cưới là chủ đề giao tiếp khá phổ biến trong tiếng Anh. Vì thế, mỗi người cần trang bị cho mình những từ vựng tiếng Anh về đám cưới để thuận tiện hơn trong các tình huống giao tiếp. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề này, cùng chúng tôi tìm hiểu nhé!

lễ cưới bằng Tiếng Anh

bản dịch lễ cưới · wedding. noun. en A ceremony celebrating the beginning of a marriage, during which the marrying parties exchanges vows. · marriage. noun. en A …

Ví dụ về từ vựng tiếng Anh chủ đề Đám cưới
On the wedding day, the groom is wearing a black tuxedo and the bride is wearing a beautiful white dress.
Vào ngày đám cưới, chú rể mặc bộ tuxedo màu đen và cô dâu mặc một bộ váy cưới màu trắng.

After the vow, they will officially be husband and wife.
Sau lời thề thì cô dâu và chú rể chính thức trở thành vợ chồng hợp pháp.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đám cưới chi tiết nhất

1. Từ vựng tiếng Anh về đám cưới · To attend a wedding: đi đám cưới · To get married: kết hôn · Bride: cô dâu · Groom: chú rể · Wedding dress: váy cưới · Bridesmaids: …
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về đám cưới cực kì chi tiết
3 thg 10, 2019 — Từ vựng tiếng Anh về đám cưới · To attend a wedding: đi đám cưới · Get married: kết hôn · Bride: cô dâu · Groom: chú rể · Bridesmaids: phù dâu …
Xem thêm: Dịch vụ cổng hoa cưới tại Sơn Tây

ĐÁM CƯỚI – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển

Congratulations on your Silver Wedding Anniversary! Chúc mừng đám cưới Ruby! more_vert.

Everyone in the wedding hall praised their glass to the new happy couple.
Tất cả mọi người trong sảnh hôn lễ đều nâng ly chúc mừng cho cặp đôi mới cưới

I just ordered 2 tier round chocolate cake for the wedding and I hope it turns out great.
Tôi vừa đặt bánh kem trong 2 tầng vị socola cho đám cưới và tôi mong nó sẽ trông ổn

Solitaire wedding rings are classic and I think the bridge who love vintage things like Vy will love this kind of rings.
Kiểu nhẫn cưới Solitaire là theo hướng cổ điển và tôi nghĩ một cô gái thích sự hoài cổ như Vy sẽ thích kiểu nhẫn này.

Học ngay từ vựng tiếng Anh về đám cưới đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng Anh về đám cưới · To attend a wedding: đi đám cưới · Get married: kết hôn · Bride: cô dâu · Groom: chú rể · Bridesmaids: phù dâu · Matching dresses: váy …
‎Từ vựng tiếng Anh về đám cưới · ‎Thiệp mời tiếng Anh
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề đám cưới Paris English –
To attend a wedding: đi đám cưới · Get married: kết hôn · Bride: cô dâu · Groom: chú rể · Bridesmaids: phù dâu · Matching dresses: váy của phù dâu · Grooms man: phù …
Xem thêm: Dịch vụ cổng hoa cưới tại Ba Vì

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Đám Cưới

1. Tổng hợp từ vựng tiếng anh về đám cưới ; Groom (n):. chú rể ; Bride (n):. cô dâu ; Husband (n):. chồng ; Wife (n):. vợ ; Spouse (n):. vợ/chồng.
Thiệp mời tiếng Anh có tên gọi là Invitation letter, có phiên âm /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən ˈlet.ər/. Trong tấm thiệp mời này sẽ chứa nội dung liên quan về lễ cưới như: thời gian, địa điểm, hình thức của buổi tiệc, sự kiện, đám cưới. Đặc biệt thiệp sẽ được thiết kế và trang trí sao cho nhìn từ bên ngoài là có thể hiểu rõ là thiệp mời dành cho bữa tiệc, sự kiện gì.

Từ Vựng Tiếng Anh Về đám Cưới

Từ vựng tiếng Anh về đám cưới · To attend a wedding: đi đám cưới · Get married: kết hôn · Bride: cô dâu · Groom: chú rể · Bridesmaids: phù dâu · Matching dresses: váy …
Cưới tiếng Anh là gì Tuxedo /tʌkˈsiːdoʊ/: Váy đuôi cá. Các mẫu câu giao tiếp chủ đề đám cưới bằng tiếng Anh: Let’s get married …

Tiệc cưới tiếng Anh là gì

Tiệc cưới tiếng Anh là wedding.  một bữa tiệc được tổ chức sau khi hoàn thành một buổi lễ cưới, nó có thể tổ chức liên tục với lễ kết hôn, dùng để chiêu …

Tìm kiếm có liên quan

Lễ đường đám cưới tiếng Anh là gì
Lễ nạp tại tiếng Anh la gì
Lễ cưới tiếng Anh
Wedding là gì
Váy cưới tiếng Anh là gì
Cưới tiếng Anh là gì
Lễ rước dâu tiếng Anh là gì
Tổ chức đám cưới tiếng Anh là gì
4.9/5 (11 Đánh giá )
Tin tức khác:
0912073332
0912073332