Lễ cưới tiếng anh là gì? Từ vựng tiếng Anh chủ đề đám cươi
lễ cưới bằng Tiếng Anh
Ví dụ về từ vựng tiếng Anh chủ đề Đám cưới
On the wedding day, the groom is wearing a black tuxedo and the bride is wearing a beautiful white dress.
Vào ngày đám cưới, chú rể mặc bộ tuxedo màu đen và cô dâu mặc một bộ váy cưới màu trắng.
After the vow, they will officially be husband and wife.
Sau lời thề thì cô dâu và chú rể chính thức trở thành vợ chồng hợp pháp.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đám cưới chi tiết nhất
ĐÁM CƯỚI – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển
Everyone in the wedding hall praised their glass to the new happy couple.
Tất cả mọi người trong sảnh hôn lễ đều nâng ly chúc mừng cho cặp đôi mới cưới
I just ordered 2 tier round chocolate cake for the wedding and I hope it turns out great.
Tôi vừa đặt bánh kem trong 2 tầng vị socola cho đám cưới và tôi mong nó sẽ trông ổn
Solitaire wedding rings are classic and I think the bridge who love vintage things like Vy will love this kind of rings.
Kiểu nhẫn cưới Solitaire là theo hướng cổ điển và tôi nghĩ một cô gái thích sự hoài cổ như Vy sẽ thích kiểu nhẫn này.
Học ngay từ vựng tiếng Anh về đám cưới đầy đủ nhất
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Đám Cưới
Từ Vựng Tiếng Anh Về đám Cưới
Tiệc cưới tiếng Anh là gì
Tổng hợp Full từ vựng tiếng Anh đám cưới chuẩn nhất 2021
ĐÁM CƯỚI ĐƯỢC TỔ CHỨC Tiếng anh là gì
Matching dresses: váy của phù dâu
Groomsman: phù rể
Tuxedo: áo tuxedo (lễ phục)
Invitation: thiệp mời
Wedding party: tiệc cưới
Wedding band: nhẫn cưới
Have a cold feet: hồi hộp lo lắng về đám cưới
Từ vựng tiếng Anh về Đám cưới
Wishing you all the health, and happiness in the world, on your wedding.
Chúc bạn nhiều sức khỏe, hạnh phúc tràn ngập trong ngày cưới.
Congratulations on tying the knot!
Chúc mừng đã về một nhà
Congratulations to the bride and groom on their happy union.
Lễ thành hôn tiếng Anh là gì? – Sức khỏe làm đẹp
Chúc mừng cô dâu chú rể trong ngày trọng đại!
Wishing you a healthy family and generations of beautiful children.
Chúc bạn có một gia đình mạnh khỏe và những đứa con ngoan.
Congratulations on your engagement.
Chúc mừng lễ đính hôn của hai bạn.
Váy cưới trong tiếng Anh
Tận hưởng thời gian bên nhau nhé.
tiếng Anh lễ cưới là gì? – Hội Buôn Chuyện
To attend a wedding: đi đám cưới
To get married: kết hôn
Bride: cô dâu
Groom: chú rể
Wedding dress: váy cưới